Có 5 kết quả:
毒力 dú lì ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ • 独力 dú lì ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ • 独立 dú lì ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ • 獨力 dú lì ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ • 獨立 dú lì ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
virulence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all by oneself
(2) without exterior help
(2) without exterior help
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
độc lập, có chủ quyền
Từ điển Trung-Anh
(1) independent
(2) independence
(3) to stand alone
(2) independence
(3) to stand alone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all by oneself
(2) without exterior help
(2) without exterior help
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
độc lập, có chủ quyền
Từ điển Trung-Anh
(1) independent
(2) independence
(3) to stand alone
(2) independence
(3) to stand alone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0